Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
lot
[lɔt]
|
danh từ
thăm, việc rút thăm; sự chọn bằng cách rút thăm
rút thăm, bóc thăm
chọn bằng cách rút thăm
rút thăm trúng anh ấy
phần do rút thăm định; phần tham gia
không dính dáng gì vào
số, phận, số phận, số mệnh
nó muốn cùng chia sẻ số phận với chúng tôi
cái số tôi phải làm cái gì
mảnh, lô (đất)
một mảnh đất, một lô đất
khu đất đỗ xe, chỗ đỗ xe
mớ, lô; ( số nhiều) rất nhiều, vô số, hàng đống, hàng đàn
một lô hàng len
cả lô, cả mớ, cả bọn
rất nhiều bạn, hàng đống bạn
(xem) bad
ngoại động từ
chia ra làm nhiều phần, chia ra làm nhiều mảnh, chia ra làm nhiều lô (đất, hàng)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) trông mong, trông cậy (ở ai, cái gì)
trông mong ở ai
đại từ
a lot , lots số lượng lớn
anh có bao nhiêu tiền? - nhiều lắm
phó từ
rất nhiều
tôi cảm thấy khoẻ hơn rất nhiều
Chuyên ngành Anh - Việt
lot
[lɔt]
|
Hoá học
lô, khoảnh (đất)
Kinh tế
lô; mớ
Kỹ thuật
mớ, lô, bè, nhóm, khối, một khối lượng lớn
Sinh học
khoảnh
Tin học
Toán học
mớ, lô, bè, nhóm, khối, một khối lượng lớn
Xây dựng, Kiến trúc
loạt
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
lot
|
lot
lot (n)
  • group, batch, assortment, bunch (informal), bundle, delivery, quantity, set, grouping
  • ration, portion (literary), share, slice, proportion, percentage, allocation, allowance, measure, quota, allotment
  • fate, destiny, luck, kismet, fortune, plight
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]