Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
leadership
['li:də∫ip]
|
danh từ
cương vị lãnh đạo; sự lãnh đạo
những trách nhiệm trong cương vị lãnh đạo
may mà năm ngoái ông ta đạt được cương vị lãnh đạo đảng
dưới sự lãnh đạo của đảng Cộng sản
cuộc khủng hoảng về vấn đề lãnh đạo
tiềm năng lãnh đạo
khả năng lãnh đạo; đức tính của người lãnh đạo
hãy chứng tỏ khả năng lãnh đạo trong nhiệm kỳ này!
bộ phận lãnh đạo, tập thể lãnh đạo
sự kêu gọi những người lãnh đạo hành động kiên quyết
theo kế hoạch đã định, đầu tuần tới sẽ có cuộc gặp gỡ giữa Tổng thống và giới lãnh đạo các chính đảng trên toàn quốc
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
leadership
|
leadership
leadership (n)
management, control, guidance, headship, direction, governance (formal)

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]