Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
scheduled
['∫edju:ld]
|
tính từ
được ghi trong danh mục, được ghi trong lịch trình, được ghi trong chương trình
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
scheduled
|
scheduled
scheduled (adj)
arranged, planned, programmed, booked, listed, slated, reserved, organized, timetabled
antonym: unplanned