Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
potential
[pə'ten∫l]
|
tính từ
tiềm năng; tiềm tàng
một lãnh tụ tiềm năng
năng lượng tiềm tàng
(vật lý) (thuộc) điện thế
hiệu số điện thế
(ngôn ngữ học) có khả năng
lối khả năng
(từ hiếm,nghĩa hiếm) hùng mạnh
danh từ
khả năng; tiềm lực
(vật lý) thế; điện thế
thế hạt nhân
thế bức xạ
dòng điện cao thế
(ngôn ngữ học) lối khả năng
Chuyên ngành Anh - Việt
potential
[pə'ten∫l]
|
Hoá học
thế, điện thế; tiềm lực
Kỹ thuật
tiềm lực, tiềm năng, khả năng; điện thế, thế
Sinh học
tiềm năng
Tin học
điện thế
Toán học
thế; (điện) thế
Vật lý
thế; (điện) thế
Xây dựng, Kiến trúc
tiềm lực, tiềm năng, khả năng; điện thế, thế
Từ điển Anh - Anh
potential
|

potential

potential (pə-tĕnʹshəl) adjective

Abbr. pot.

1. Capable of being but not yet in existence; latent: a potential problem.

2. Having possibility, capability, or power.

3. Grammar. Of, relating to, or being a verbal construction with auxiliaries such as may or can; for example, it may snow.

noun

Abbr. pot.

1. The inherent ability or capacity for growth, development, or coming into being.

2. Something possessing the capacity for growth or development.

3. Grammar. A potential verb form.

4. Physics. The work required to bring a unit electric charge, magnetic pole, or mass from an infinitely distant position to a designated point in a static electric, magnetic, or gravitational field, respectively.

5. Symbol V Electricity. The potential energy of a unit charge at any point in an electric circuit measured with respect to a specified reference point in the circuit or to ground; voltage.

 

[Middle English potencial, from Old French potenciel, from Late Latin potentiālis, powerful, from Latin potentia, power, from potēns, potent- present participle of posse, to be able. See potent.]

potenʹtially adverb

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
potential
|
potential
potential (adj)
possible, hypothetical, conceivable, likely, probable, imaginable, thinkable
antonym: unlikely
potential (n)
ability, capacity, possibility, makings, what it takes, aptitude, capability