Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
institute
['institju:t ; 'institu:t]
|
danh từ
viện; học viện; trường; hội sở
Trụ sở của Tổ chức công nhân
Ban thanh tra có đặc quyền
Viện nghiên cứu ung thư
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cơ sở đào tạo kỹ thuật (cấp đại học)
( số nhiều) bản tóm tắt những điều cơ bản (về (pháp lý)...)
ngoại động từ
xây dựng hoặc bắt đầu (cuộc điều tra, nề nếp, quy tắc....)
đi kiện ai
cảnh sát đã mở cuộc điều tra về vụ đó
mở một lớp tiếng Anh
đặt (một giáo sĩ) chính thức vào một cương vị mới với nghi lễ trang trọng; bổ nhiệm
Chuyên ngành Anh - Việt
institute
['institju:t ; 'institu:t]
|
Hoá học
viện, học viện
Kỹ thuật
viện, học viện
Từ điển Anh - Anh
institute
|

institute

institute (ĭnʹstĭ-tt, -tyt) verb, transitive

instituted, instituting, institutes

1. a. To establish, organize, and set in operation. b. To initiate; begin. See synonyms at found1.

2. To establish or invest in an office or a position.

noun

1. a. Something instituted, especially an authoritative rule or precedent. b. institutes A digest of the principles or rudiments of a particular subject, especially a legal abstract.

2. Abbr. inst., Inst. An organization founded to promote a cause: a cancer research institute.

3. Abbr. I, Inst. a. An educational institution, especially one for the instruction of technical subjects. b. The building or buildings housing such an institution.

4. A usually short, intensive workshop or seminar on a specific subject.

 

[Middle English instituten, from Latin īnstituere, īnstitūt-, to establish : in-, in. See in-2 + statuere, to set up (from stāre, to stand).]

inʹstituter or inʹstitutor noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
institute
|
institute
institute (n)
organization, institution, establishment, society, foundation, association
institute (v)
introduce, establish, set up, bring about, found, start, inaugurate

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]