Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
proceedings
[prə'si:diηz]
|
danh từ số nhiều
lập thủ tục ly hôn
đi kiện ai
kiện ai để đòi bồi thường
nghi thức
nghi thức sẽ bắt đầu bằng một bài diễn viên chào mừng quan khách
( số nhiều) biên bản lưu (của cuộc họp...)
Chuyên ngành Anh - Việt
proceedings
[prə'si:diηz]
|
Kinh tế
tố tụng
Kỹ thuật
tố tụng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
proceedings
|
proceedings
proceedings (n)
  • events, actions, measures, trial, procedures, dealings
  • minutes, records, account, report, chronicle