Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
crown
[kraun]
|
danh từ
mũ miện; vua, ngôi vua
làm vua
lên ngôi vua
vòng hoa, vòng lá (đội trên đầu); (nghĩa bóng) phần thưởng
vòng hoa chiến thắng
đỉnh, ngọn, chóp, chỏm (núi, cây, mũ...)
đỉnh đầu; đầu
từ đầu đến chân
đỉnh cao nhất, sự tột cùng (của hạnh phúc...)
đồng curon (tiền Anh, bằng 5 silinh)
thân răng
khổ giấy 15 x 20
thái tử
vương phi
các món phục sức của vua trong những dịp lễ lộc
(tục ngữ) có khổ rồi mới có sướng; có gian khổ mới có vinh quang
ngoại động từ
đội mũ miện; tôn lên làm vua
được tôn lên làm vua
thưởng, ban thưởng, tặng thưởng; mang vinh dự cho
chiến thắng huy hoàng
thành công rực rỡ
các nỗ lực cuối cùng đã dẫn đến thành công rực rỡ
được hưởng vinh quang
đặt lên đỉnh, bao quanh ở đỉnh
đồi có một cánh rừng bao quanh ở đỉnh
làm cho hoàn hảo
bịt răng (bằng vàng, bạc...)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) giáng cho một cú vào đầu
(đánh cờ) nâng một quân cờ đam lên thành con đam
lại thêm nữa là, cuối cùng lại thêm
xe bị hỏng, lại thêm nữa là chúng tôi phải tới nơi trước khi đêm xuống
lại khổ thêm nữa là, cuối cùng lại khổ nữa là
bọn vua chúa
Chuyên ngành Anh - Việt
crown
[kraun]
|
Hoá học
đỉnh, chóp; chỗ lồi ra
Kỹ thuật
vành; đỉnh chóp; sự lồi, chỗ vồng, vòm
Sinh học
tán cây
Xây dựng, Kiến trúc
vành; đỉnh chóp; sự lồi, chỗ vồng, vòm
Từ điển Anh - Anh
crown
|

crown

crown (kroun) noun

Abbr. cr.

1. An ornamental circlet or head covering, often made of precious metal set with jewels and worn as a symbol of sovereignty.

2. Often Crown (kroun) a. The power, position, or empire of a monarch or of a state governed by constitutional monarchy. b. The monarch as head of state.

3. A distinction or reward for achievement, especially a title signifying championship in a sport.

4. Something resembling a diadem in shape.

5. a. A coin stamped with a crown or crowned head on one side. b. A silver coin formerly used in Great Britain and worth five shillings. c. Any one of several coins, such as the koruna, the krona, or the krone, having a name that means "crown." d. A basic unit of currency in Czech Republic, Denmark, Iceland, Norway, and Sweden.

6. a. The top or highest part of the head. b. The head itself.

7. The top or upper part of a hat.

8. The highest point or summit.

9. The highest, primary, or most valuable part, attribute, or state: considered the rare Turkish stamp the crown of their collection.

10. Dentistry. a. The part of a tooth that is covered by enamel and projects beyond the gum line. b. An artificial substitute for the natural crown of a tooth.

11. Nautical. The lowest part of an anchor, where the arms are joined to the shank.

12. Botany. a. The upper part of a tree, which includes the branches and leaves. b. The part of a plant, usually at ground level, where the stem and roots merge. c. The persistent, mostly underground base of a perennial herb. d. See corona.

13. The crest of an animal, especially of a bird.

14. The portion of a cut gem above the girdle.

verb

crowned, crowning, crowns

 

verb, transitive

1. To put a crown or garland on the head of.

2. To invest with regal power; enthrone.

3. To confer honor, dignity, or reward upon.

4. To surmount or be the highest part of.

5. To form the crown, top, or chief ornament of.

6. To bring to completion or successful conclusion; consummate: crowned the event with a lavish reception.

7. Dentistry. To put a crown on (a tooth).

8. Games. To make (a piece in checkers that has reached the last row) into a king by placing another piece upon it.

9. Informal. To hit on the head.

verb, intransitive

To reach a stage in labor when a large segment of the fetal scalp is visible at the vaginal orifice. Used of a fetus or the head of a fetus.

[Middle English crowne, from Anglo-Norman coroune, from Latin corōna, wreath, garland, crown, from Greek korōnē, korōna, anything curved, kind of crown, from korōnos, curved.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
crown
|
crown
crown (n)
  • circlet, tiara, coronet, diadem
  • trophy, prize, garland, honor, award, laurels
  • top, peak, summit, pinnacle, head, crest, brow
  • crown (v)
    cap, top, round off, complete, finish off, put the finishing touch to

    Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]