Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
crown
[kraun]
|
danh từ
mũ miện; vua, ngôi vua
làm vua
lên ngôi vua
vòng hoa, vòng lá (đội trên đầu); (nghĩa bóng) phần thưởng
vòng hoa chiến thắng
đỉnh, ngọn, chóp, chỏm (núi, cây, mũ...)
đỉnh đầu; đầu
từ đầu đến chân
đỉnh cao nhất, sự tột cùng (của hạnh phúc...)
đồng curon (tiền Anh, bằng 5 silinh)
thân răng
khổ giấy 15 x 20
thái tử
vương phi
các món phục sức của vua trong những dịp lễ lộc
(tục ngữ) có khổ rồi mới có sướng; có gian khổ mới có vinh quang
ngoại động từ
đội mũ miện; tôn lên làm vua
được tôn lên làm vua
thưởng, ban thưởng, tặng thưởng; mang vinh dự cho
chiến thắng huy hoàng
thành công rực rỡ
các nỗ lực cuối cùng đã dẫn đến thành công rực rỡ
được hưởng vinh quang
đặt lên đỉnh, bao quanh ở đỉnh
đồi có một cánh rừng bao quanh ở đỉnh
làm cho hoàn hảo
bịt răng (bằng vàng, bạc...)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) giáng cho một cú vào đầu
(đánh cờ) nâng một quân cờ đam lên thành con đam
lại thêm nữa là, cuối cùng lại thêm
xe bị hỏng, lại thêm nữa là chúng tôi phải tới nơi trước khi đêm xuống
lại khổ thêm nữa là, cuối cùng lại khổ nữa là
bọn vua chúa
Chuyên ngành Anh - Việt
crowned
|
Kỹ thuật
lồi, vồng; khum
Xây dựng, Kiến trúc
lồi, vồng; khum