Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
cook
[kuk]
|
danh từ
người nấu ăn, người làm bếp, cấp dưỡng, anh nuôi
được thuê làm đầu bếp trong khách sạn
tôi không phải là tay nấu ăn thạo
anh là người nấu (món này) đấy à?
(tục ngữ) quá nhiều người can dự vào một việc thì kết quả chẳng ra làm sao; lắm thầy thối ma; lắm sãi không ai đóng cửa chùa
động từ
( to cook something for somebody ) làm (thức ăn) bằng cách đun nóng (nấu, nướng, quay, rán)
anh học nấu ăn ở đâu vậy?
khoai này nấu chưa kỹ
anh ấy nấu cơm tối cho tôi
tôi thích nấu (món ăn Trung Hoa) cho gia đình tôi
rau đang luộc
thịt này nấu lâu chín
táo này nấu ngon
(thông tục) giả mạo, gian lận, khai gian (những khoản chi tiêu...)
gian lận trong cuộc bầu cử
gian lận sổ sách
giả mạo sổ sách kế toán, thống kê, số liệu
(dùng trong thì tiếp diễn) được sắp đặt; xảy ra do kết quả của một âm mưu
Mọi người có vẻ giấu giấu giếm giếm. Có âm mưu gì đây?
nóng quá bị nổ, nổ vì nóng quá (đun...)
bịa ra, tưởng tượng ra, bày đặt ra (câu chuyện...)
(từ lóng) chắc chắn rằng ai sẽ thất bại
Chuyên ngành Anh - Việt
cook
[kuk]
|
Kỹ thuật
nấu; người nấu || nấu
Sinh học
nấu; người nấu || nấu
Từ điển Anh - Anh
cook
|

cook

cook (kk) verb

cooked, cooking, cooks

 

verb, transitive

1. To prepare (food) for eating by applying heat.

2. To prepare or treat by heating: slowly cooked the medicinal mixture.

3. Slang. To alter or falsify so as to make a more favorable impression; doctor: disreputable accountants who were paid to cook the firm's books.

verb, intransitive

1. To prepare food for eating by applying heat.

2. To undergo application of heat especially for the purpose of later ingestion.

3. Slang. To happen, develop, or take place: What's cooking in town?

4. Slang. To proceed or perform very well: The band really got cooking after midnight.

noun

A person who prepares food for eating.

phrasal verb.

cook up Informal

To fabricate; concoct: cook up an excuse.

idiom.

cook (one's) goose Slang

To ruin (one's) chances: The speeding ticket cooked his goose with his father. Her goose was cooked when she was caught cheating on the test.

 

[Middle English coken, from coke, cook, from Old English cōc, from Vulgar Latin *cōcus, from Latin cocus, coquus, from coquere, to cook.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
cook
|
cook
cook (n)
chef, cordon bleu, sous-chef, commis chef
cook (v)
heat, boil, prepare, fry, roast, bake, grill, steam, barbecue, scramble, braise, broil, poach, microwave, sauté, stir-fry, casserole

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]