Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
collection
[kə'lek∫n]
|
danh từ
sự góp nhặt; sự thu gom; sự sưu tầm; bộ sưu tập
người đưa thư đến lấy thư trong hộp thư này hai lần mỗi ngày
sự thu gom rác
sự thu thuế
một bộ sưu tầm tranh đẹp
tập tem sưu tầm
một tập thơ
loạt quần áo kiểu mới... của một nhà sản xuất hoặc nhà tạo mốt đưa ra bán
bạn được mời đến xem gian trưng bày quần áo mùa thu của chúng tôi
đống; chồng
một đống rác
một nhóm người quái dị
sự quyên góp, tiền quyên góp được
mở cuộc quyên góp
( số nhiều) kỳ thi học kỳ (ở Ôc-phớt và các trường đại học khác)
Chuyên ngành Anh - Việt
collection
[kə'lek∫n]
|
Hoá học
thu thập; gom góp; bộ sưu tập
Kinh tế
nhờ thu
Kỹ thuật
sự thu thập, sự tập hợp, tập hợp
Sinh học
thu
Tin học
Tập hợp
Toán học
sự tập hợp, sự thu thập; sưu tập
Vật lý
sự tập hợp, sự thu thập; sưu tập
Xây dựng, Kiến trúc
sự tập hợp, sự thu thập
Từ điển Anh - Anh
collection
|

collection

collection (kə-lĕkʹshən) noun

Abbr. col., coll.

1. The act or process of collecting.

2. A group of objects or works to be seen, studied, or kept together.

3. An accumulation; a deposit: a collection of dust on the piano.

4. a. A collecting of money, as in church. b. The sum so collected.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
collection
|
collection
collection (n)
  • group, gathering, assortment, assembly, assemblage, pool, throng
  • compendium, compilation, set, corpus, anthology, collectanea, album
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]