Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
collection
[kə'lek∫n]
|
danh từ
sự góp nhặt; sự thu gom; sự sưu tầm; bộ sưu tập
người đưa thư đến lấy thư trong hộp thư này hai lần mỗi ngày
sự thu gom rác
sự thu thuế
một bộ sưu tầm tranh đẹp
tập tem sưu tầm
một tập thơ
loạt quần áo kiểu mới... của một nhà sản xuất hoặc nhà tạo mốt đưa ra bán
bạn được mời đến xem gian trưng bày quần áo mùa thu của chúng tôi
đống; chồng
một đống rác
một nhóm người quái dị
sự quyên góp, tiền quyên góp được
mở cuộc quyên góp
( số nhiều) kỳ thi học kỳ (ở Ôc-phớt và các trường đại học khác)
Chuyên ngành Anh - Việt
collections
|
Kỹ thuật
tổng thu nhập (vốn xây dựng, vốn quản lý, khai thác, bán năng lượng, thuỷ lợi phí và các khoản thu khác)
Xây dựng, Kiến trúc
tổng thu nhập (vốn xây dựng, vốn quản lý, khai thác, bán năng lượng, thuỷ lợi phí và các khoản thu khác)