Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
mailbox
[meil'bɔks]
|
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hộp để gần lối vào hoặc tại lối vào hoặc bên trong toà nhà để người phát thư mang thư từ hoặc các thứ khác đến bỏ vào; hộp thư
Chuyên ngành Anh - Việt
mailbox
[meil'bɔks]
|
Kỹ thuật
hộp thư
Tin học
hộp thư Trong lĩnh vực thư điện tử, đây là một vị trí lưu trữ dùng để giữ các thông báo đã được gửi đến địa chỉ của một cá nhân, cho đến khi người đó thâm nhập vào hệ thống. Sẽ có một thông báo trên màn hình cho người sử dụng biết rằng có thư đang đợi.
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
mailbox
|
mailbox
mailbox (n)
letter box, maildrop, post office box, mail slot, box, in-box, pillar box, post box