Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
anxious
['æηk∫əs]
|
tính từ
( anxious about / for somebody / something ) lo âu; băn khoăn; khắc khoải
một bà mẹ hay lo
tôi rất lo lắng về kết quả thi của nó
ông ta lo lắng về gia đình mình đang đi du lịch ở nước ngoài
gây ra nỗi lo âu
chúng tôi đã trải qua những giây phút lo âu trước khi hạ cánh an toàn
( anxious for something / to do something / that ...) rất mong muốn cái gì; nóng lòng
thiết tha mong họ được an toàn
nóng lòng muốn gặp người yêu
họ nóng lòng mong cho viện trợ được gửi đến thật nhanh
Từ điển Anh - Anh
anxious
|

anxious

anxious (ăngkʹshəs, ăngʹshəs) adjective

1. Uneasy and apprehensive about an uncertain event or matter; worried.

2. Attended with, showing, or causing anxiety: spent an anxious night waiting for the test results.

3. Usage Problem. Eagerly or earnestly desirous.

 

[From Latin ānxius, from angere, to torment.]

anxʹiously adverb

anxʹiousness noun

Usage Note: Anxious has a long history of use roughly as a synonym for eager, but many would prefer that the distinction between the two words be maintained and that anxious be used only when its subject is worried or uneasy about the anticipated event. In the traditional view, one may say We are anxious to see the strike settled soon but not We are anxious to see the new show of British sculpture at the museum. Fifty-two percent of the Usage Panel rejects anxious in the latter sentence. But general adoption of anxious to mean "eager" is understandable, at least in colloquial discourse, since it provides a means of adding emotional urgency to an assertion, in its implication that the subject's desire for a certain outcome is so strong that frustration of that desire will lead to unhappiness. Note, in this connection, the analogous use of sentences such as I'm dying to see your new baby in informal style.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
anxious
|
anxious
anxious (adj)
  • nervous, worried, concerned, uneasy, apprehensive, restless, fretful, fearful, frightened
    antonym: calm
  • eager, keen, enthusiastic, concerned, impatient, itching, intent, yearning
    antonym: indifferent
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]