Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
safely
['seifli]
|
phó từ
an toàn, chắc chắn (được che chở khỏi nguy hiểm, thiệt hại)
có thể tin cậy, chắc chắn
thận trọng, dè dặt; tỏ ra thận trọng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
safely
|
safely
safely (adv)
securely, without harm, in one piece, safe and sound, all right, out of harm's way