Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
abroad
[ə'brɔ:d]
|
phó từ
ở hoặc tới một nước hoặc nhiều nước ngoài; ở xa nước mình; ở nước ngoài; hải ngoại
sống ở nước ngoài
đi ra nước ngoài
đi du lịch nước ngoài
được lưu truyền rộng rãi
khắp nơi đang có tin đồn rằng...
việc học hành bây giờ đang trở thành phổ biến
ngoài trời (đối với trong nhà)
sống ở ngoài trời tốt cho sức khoẻ
hôm nay bạn đã liều đi ra ngoài chưa?
(thông tục) nghĩ sai, nhầm, tưởng lầm
nghĩ sai hoàn toàn, hoàn toàn lầm lẫn
từ nước ngoài
những ấn phẩm khiêu dâm này được mang từ nước ngoài vào
khách từ nước ngoài đến thăm
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
abroad
|
abroad
abroad (adv)
overseas, away, out of the country