Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
visitor
['vizitə]
|
danh từ
khách, người đến thăm (một người hoặc một nơi nào đó)
những người khách từ công ty bảo hiểm đến thăm
du khách (người ở lại nhất thời ở một chỗ hoặc với một người khác)
người thanh tra, người kiểm tra (trường học...)
chim di trú (sống nhất thời ở một vùng hoặc trong một mùa nào đó)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
visitors
|
visitors
visitors (n)
company, guests, friends, companions, invitees