Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
landing
['lændiη]
|
danh từ
sự đổ bộ, sự ghé vào bờ (tàu biển, thuyền bè); sự hạ cánh (máy bay)
bến, nơi đổ
đầu cầu thang
Chuyên ngành Anh - Việt
landing
['lændiη]
|
Hoá học
sự cập bến, sự hạ cánh, sự đổ bộ; sự chuyển hàng lên bờ
Kỹ thuật
sự cập bến, sự hạ cánh, sự đổ bộ; sự chuyển hàng lên bờ
Sinh học
sự vận chuyển
Toán học
sự hạ cánh, sự đổ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
landing
|
landing
landing (n)
  • mooring, pier, jetty, quay, landing stage
  • arrival, alighting, touchdown, docking, mooring