Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
thò
|
động từ
bộ phận nào đó lộ hẳn ra ngoài
thò chân ra khỏi chăn; thò đầu ra cửa sổ
đưa sâu vào bên trong
thò chậu vào thùng múc nước; tay thò túi quần
không che giấu được
nói thế thò cái ngốc ra còn gì
Từ điển Việt - Pháp
thò
|
avancer ; sortir.
sortir sa tête de la fenêtre
bout d'une ceinture qui sort de la veste.
fourrer.
fourrer ses mains dans ses poches
(thông tục) fourrer son nez partout
passez-moi la casse, je vous passerai le séné.