Learn English
Apprendre le français
日本語学習
学汉语
한국어 배운다
|
Diễn đàn Cồ Việt
Đăng nhập
|
Đăng ký
Diễn đàn Cồ Việt
Xin chào
|
Thoát
Từ điển
Dịch văn bản
|
Dich web
Tất cả từ điển
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Tất cả từ điển
[ Đóng ]
Tra từ
Thông tin tài khoản
Thoát
|
Xin chào
Thông tin tài khoản
Đóng góp của tôi
Yêu thích
Bình luận của tôi
Tin nhắn
Cùng học ngoại ngữ
Học từ vựng
Nghe phát âm
Dịch song ngữ
Thư viện tài liệu
Kỹ năng
Các kỳ thi quốc tế
Phương pháp học Tiếng Pháp
Ngữ pháp
Từ vựng - Từ điển
Thành ngữ
Tiếng Pháp giao tiếp
Dịch thuật
Tiếng Pháp vỡ lòng
Tiếng Pháp chuyên ngành
Tài liệu khác
Hướng dẫn
- Trò chuyện: Bấm vào
"Chat với nhau"
- Gửi câu hỏi: Bấm vào
"Gửi câu hỏi"
- Trả lời: Bấm vào
bên dưới câu hỏi màu đỏ
- Thành viên nên tự đưa ra giải đáp/câu trả lời của mình khi đặt câu hỏi
- Yêu cầu thành viên gõ tiếng Việt có dấu
- Vi phạm nội quy sẽ bị ban nick. Mời xem
tại đây
Hỏi đáp nhanh
Gõ tiếng việt
Bạn phải đăng nhập trước khi tham gia thảo luận
Gửi
Gửi câu hỏi
Chat với nhau
Xem thêm
Kết quả
Vietgle Tra từ
Cộng đồng
Bình luận
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Việt
chai
|
danh từ
|
tính từ
|
Tất cả
danh từ
chỗ da dày và cứng vì cọ xát nhiều
lòng bàn tay nổi chai
đồ đựng bằng thuỷ tinh, hình trụ, cổ nhỏ
chai nước mắm
loài cá dẹt mình, lệch miệng
Thờn bơn méo miệng chê chai lệch mồm. (Tục ngữ)
loài cây to, nhựa dùng để trám thuyền
tính từ
trở thành cứng, khó cày bừa
đất chai
trơ trẽn
chai mặt
Từ điển Pháp - Việt
chai
|
danh từ giống đực
hầm rượu, kho rượu
Từ điển Việt - Pháp
chai
|
xem
cá chai
bouteille
Chai
bằng
thuỷ tinh
bouteille en verre
Chai
nước hoa
une bouteille de parfum
Uống
một
chai
bia
boire une bouteille de bière
Đóng
chai
mettre en bouteille
Chai
một
lít
bouteille d'un litre
Cổ
chai
le col d'une bouteille
Đít
chai
,
đáy
chai
le fond d'une bouteille
cor; durillon; cal; callosité; oeil-de-perdrix
Chai
ở
chân
cor au pied
Chai
gan
bàn
tay
durillon à la paume de la main
Gan
bàn tay
đầy
chai
paume de la main pleine de cals
Bàn tay
đầy
chai
main couverte de callosités
Chai
ở
giữa
hai
ngón
chân
oeil-de-perdrix entre deux orteils
calleux
Bàn tay
chai
mains calleuses
racorni; durci; endurci
Đất
chai
lại
terre durcie
Trái tim
đã
chai
coeur endurci
thuốc
trừ
chai
chân
coricide
©2025 Lạc Việt
Điều khoản sử dụng
|
Liên hệ
Trang thành viên:
Cồ Việt
|
Tri Thức Việt
|
Sách Việt
|
Diễn đàn
[Đóng]
Không hiển thị lần sau.