Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Việt
chai
|
danh từ
chỗ da dày và cứng vì cọ xát nhiều
lòng bàn tay nổi chai
đồ đựng bằng thuỷ tinh, hình trụ, cổ nhỏ
chai nước mắm
loài cá dẹt mình, lệch miệng
Thờn bơn méo miệng chê chai lệch mồm. (Tục ngữ)
loài cây to, nhựa dùng để trám thuyền
tính từ
trở thành cứng, khó cày bừa
đất chai
trơ trẽn
chai mặt
Từ điển Pháp - Việt
chai
|
danh từ giống đực
hầm rượu, kho rượu
Từ điển Việt - Pháp
chai
|
bouteille
bouteille en verre
une bouteille de parfum
boire une bouteille de bière
mettre en bouteille
bouteille d'un litre
le col d'une bouteille
le fond d'une bouteille
cor; durillon; cal; callosité; oeil-de-perdrix
cor au pied
durillon à la paume de la main
paume de la main pleine de cals
main couverte de callosités
oeil-de-perdrix entre deux orteils
calleux
mains calleuses
racorni; durci; endurci
terre durcie
coeur endurci
coricide