Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
bàn
|
danh từ
đồ dùng bằng gỗ, mặt phẳng, chân đứng
bàn học; bàn ăn; bàn làm việc
lần tính thắng hay thua trong trận đấu
thắng liên tiếp hai bàn; gỡ hoà bàn thua trông thấy
đánh cờ
Hết bàn này là nghỉ nhé!
từ chỉ những vật có mặt phẳng
bàn là; bàn bi-a
động từ
trao đổi ý kiến
bàn với nhau về kế hoạch mới; bàn tới bàn lui vẫn chưa xong
Từ điển Việt - Pháp
bàn
|
table
table de travail
table de toilette
bàn ăn
table d'opération
sainte table; autel
bâti
bâti d'une machine
(thể dục thể thao) partie; manche; set; jeu
perdre une partie
après la première manche
jouer un set de tennis
terminer un jeu
délibérer; discuter; débattre
délibérer sur une question sociale
commenter; gloser
commenter un nouvel ouvrage