Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
tang
|
danh từ
thành tròn để căng mặt trống ở hai đầu
trống thủng còn tang (tục ngữ)
vật làm chứng cho việc làm sai trái
đốt giấy tờ phi tang
đau buồn do cái chết của người thân
gia đình có tang
lễ chôn cất người chết
đưa tang
dấu hiệu mang trên người khi có tang
đội khăn tang
thời kì để tang
đã mãn tang cha
loại người hoặc vật
tang ấy chỉ giỏi ăn chơi
(toán học) tỉ số của sin của một góc với cosin của góc ấy
ký hiệu của tang là tg
Từ điển Việt - Pháp
tang
|
caisse
caisse de tambour
(kỹ thuật) tambour
tambour de frein
(thường tang chứng) pièce à conviction
objet servant de pièce à conviction.
deuil
famille où il vient d'avoir un deuil
prendre le deuil ; porter le deuil (de quelqu'un)
vêtements de deuil
conduire le deuil
n'avoir pas fini le deuil de son père
(toán học) tangente
tangente d'un angle
(thông tục) type ; individu ; zigue
c'est un type vraiment insupportable
machin ; truc ; lot
ce lot de paddy l'avez-vous vendu?
funérailles nationales