Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
mộng
|
danh từ
mầm mới nhú ra ở hạt
đậu xanh ủ đã mọc mộng
màn trắng đục che lấp đồng tử
mắt đau có mộng
gờ lắp khớp vào rãnh hay ổ của một bộ phận tương ứng khác
mộng tủ
hình ảnh của sự việc hiện ra trong giấc ngủ
giấc mộng
điều đẹp đẽ mà người ta mong muốn trở thành sự thật
người yêu trong mộng
động từ
thấy trong mộng
mộng thấy chuyện không may
tính từ
trâu, bò to béo
trâu mộng
Từ điển Việt - Pháp
mộng
|
songe ; rêve
une jeune fille de rêve
robuste (en parlant d' un bovidé)
buffle robuste
voir en songe
voir des fées en songe
(thực vật học) germe
germe de paddy
(y học) onglet; ptérygion
tenon
tenon en queue d'aronde
tenonner
embrever
tenonneuse
tenonnage
embrèvement