Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
đẽo
|
động từ
đưa dụng cụ có lưỡi sắt vào khối rắn, to (gỗ, đá) nhằm tạo ra một vật có hình nhất định
đẽo tre làm cọc; đẽo đá tạc tượng
bòn để lấy dần
quan lại đẽo tiền dân
Từ điển Việt - Pháp
đẽo
|
ravaler (en épaisseur); tailler; appareiller
ravaler une planche (en épaisseur)
tailler un bloc de pierre
(nghĩa xấu) soutirer
il soutire de l'argent à sa mère