Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
kết
|
danh từ
công thức để dứt mạch một vế, một câu hay một đoạn nhạc
động từ
đan; bện lại
kết hoa thành chuỗi; kết tóc
tập hợp lại và gắn chặt với nhau
kết gỗ thành bè
gắn bó với nhau
kết duyên vợ chồng; kết tình bằng hữu
dính bết vào nhau
nhựa cây kết đặc lại
ra hoa, thành quả
đơm hoa kết trái
phần mộ được đặt nơi tốt
mộ kết
Từ điển Việt - Pháp
kết
|
unir; lier
unir deux existences
se lier d'amitié avec quelqu'un
nouer ; tresser
tresser les cheveux
nouer en une gerbe
grouper; accumuler
grouper en une unité
accumuler en une masse
conclure
j'ai écrit la rédaction , mais je ne sais comment conclure
(đánh bài, đánh cờ) gagner la partie grâce à une paire ou une tierce de basses cartes qui la terminent
se marier ; contracter mariage