Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
náo
|
trạng từ
ồn ào, nhốn nháo
giờ học sinh ra chơi, náo cả sân trường
Từ điển Việt - Pháp
náo
|
en émoi
toute la salle est en émoi
mettre tout le quartier en émoi