Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
đơn vị
|
danh từ
yếu tố tập hợp thành một chỉnh thể
đơn vị từ vựng của ngôn ngữ
đại lượng để đo lường hoặc so sánh
đơn vị đo độ dài là mét; đơn vị tính
vật riêng lẻ, dùng để đếm
trong hoá đơn có ghi giá đơn vị sản phẩm
tổ chức cơ sở trong hệ thống tổ chức lớn
phường là một đơn vị hành chính
lực lượng vũ trang ở cấp bậc ứng với quân số
tiểu đội là đơn vị thấp nhất
lượng một dược phẩm ứng với một mức độ tác dụng
Từ điển Việt - Pháp
đơn vị
|
unité
unités de mesure
unité de combat
division
division administrative