Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
cổ
|
danh từ
phần của thân thể, nối đầu với thân
đốt sống cổ
bộ phận của áo, yếm hoặc giày
cổ chữ u
bộ phận nối liền thân với miệng của một số đồ đựng
cổ chai
bệnh ở nội tạng làm cho bụng chướng to
xơ gan cổ trướng
tính từ
có từ thời xa xưa
bình cổ; ngôi nhà cổ
không hợp thời
bộ quần áo kiểu cổ
đại từ
cô ấy
cổ vừa nói gì tôi không nghe rõ?
Từ điển Việt - Pháp
cổ
|
cou
cou des oiseaux
le cou d'une bouteille
couper le cou
encolure
homme d'une robuste encolure
col
col de l'utérus
faux col
collet
collet d'une dent
goulot
antique; archaïque, vieux; ancien
vase antique
civilisations antiques
mot archaïque
vieux château
un vieux quartier
jusqu'au cou
antiquité
marchand d'antiquités
ancien
aimer l'ancien
antiquomane
antiquomanie
à l'antique
vêtu à l'antique
prendre (saisir) quelqu'un au collet; mettre la main au collet de quelqu'un
mettre à qqn la corde au cou
archaïsme
tordre le cou