Learn English
Apprendre le français
日本語学習
学汉语
한국어 배운다
|
Diễn đàn Cồ Việt
Đăng nhập
|
Đăng ký
Diễn đàn Cồ Việt
Xin chào
|
Thoát
Từ điển
Dịch văn bản
|
Dich web
Tất cả từ điển
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Tất cả từ điển
[ Đóng ]
Tra từ
Thông tin tài khoản
Thoát
|
Xin chào
Thông tin tài khoản
Đóng góp của tôi
Yêu thích
Bình luận của tôi
Tin nhắn
Cùng học ngoại ngữ
Học từ vựng
Nghe phát âm
Dịch song ngữ
Thư viện tài liệu
Kỹ năng
Các kỳ thi quốc tế
Phương pháp học Tiếng Pháp
Ngữ pháp
Từ vựng - Từ điển
Thành ngữ
Tiếng Pháp giao tiếp
Dịch thuật
Tiếng Pháp vỡ lòng
Tiếng Pháp chuyên ngành
Tài liệu khác
Hướng dẫn
- Trò chuyện: Bấm vào
"Chat với nhau"
- Gửi câu hỏi: Bấm vào
"Gửi câu hỏi"
- Trả lời: Bấm vào
bên dưới câu hỏi màu đỏ
- Thành viên nên tự đưa ra giải đáp/câu trả lời của mình khi đặt câu hỏi
- Yêu cầu thành viên gõ tiếng Việt có dấu
- Vi phạm nội quy sẽ bị ban nick. Mời xem
tại đây
Hỏi đáp nhanh
Gõ tiếng việt
Bạn phải đăng nhập trước khi tham gia thảo luận
Gửi
Gửi câu hỏi
Chat với nhau
Xem thêm
Kết quả
Vietgle Tra từ
Cộng đồng
Bình luận
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
cổ
|
danh từ
|
tính từ
|
đại từ
|
Tất cả
danh từ
phần của thân thể, nối đầu với thân
đốt sống cổ
bộ phận của áo, yếm hoặc giày
cổ chữ u
bộ phận nối liền thân với miệng của một số đồ đựng
cổ chai
bệnh ở nội tạng làm cho bụng chướng to
xơ gan cổ trướng
tính từ
có từ thời xa xưa
bình cổ; ngôi nhà cổ
không hợp thời
bộ quần áo kiểu cổ
đại từ
cô ấy
cổ vừa nói gì tôi không nghe rõ?
Từ điển Việt - Pháp
cổ
|
cou
Cổ
chim
cou des oiseaux
Cổ
chai
le cou d'une bouteille
Cắt
cổ
couper le cou
encolure
Người
có
cổ
to
khoẻ
homme d'une robuste encolure
col
Cổ
tử cung
col de l'utérus
Cổ
giả
faux col
collet
cổ
răng
collet d'une dent
goulot
antique; archaïque, vieux; ancien
Lọ
cổ
vase antique
Các
nền
văn minh
cổ
civilisations antiques
Từ
cổ
mot archaïque
Lâu đài
cổ
vieux château
Khu phố
cổ
un vieux quartier
đến
tận
cổ
jusqu'au cou
đồ
cổ
antiquité
Người
bán
đồ
cổ
marchand d'antiquités
ancien
Thích
đồ
cổ
aimer l'ancien
người
thích
chơi
đồ
cổ
antiquomane
thói
thích
chơi
đồ
cổ
antiquomanie
theo
kiểu
cổ
à l'antique
Ăn mặc
theo
kiểu
cổ
vêtu à l'antique
tóm
cổ
(
ai
)
prendre (saisir) quelqu'un au collet; mettre la main au collet de quelqu'un
treo
cổ
(
ai
)
mettre à qqn la corde au cou
từ
ngữ
cổ
archaïsme
vặn
cổ
;
bẻ
cổ
tordre le cou
©2025 Lạc Việt
Điều khoản sử dụng
|
Liên hệ
Trang thành viên:
Cồ Việt
|
Tri Thức Việt
|
Sách Việt
|
Diễn đàn
[Đóng]
Không hiển thị lần sau.