Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
xẹp
|
động từ
Rỗng, xốp do chất chứa bên trong đã thoát ra.
Bánh xe xì hơi xẹp xuống.
Giảm xuống, suy yếu.
Phong trào xẹp.
Từ điển Việt - Pháp
xẹp
|
aplati; écrasé; à plat
nez écrasé
un pneu à plat
la maladie l'a mis à plat
se dégonfler; mollir; flancher
ballon qui s'est dégonflé
sa résolution a molli
il semblait résolu, mais au dernier moment il a flanché
(y học) détumescence; collapsus
collapsus pulmonaire
collapsus ventriculaire