Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
não thất
|
danh từ
một trong bốn hốc, trong bộ óc
giãn não thất, căn bệnh đáng sợ
Từ điển Việt - Pháp
não thất
|
(giải phẫu học) ventricule (cérébral)