Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
yea
[jei]
|
phó từ & danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ) (như) yes
trả lời ai rằng được
Từ điển Anh - Anh
yea
|

yea

yea () adverb

1. Yes; aye.

2. Indeed; truly: They have spoken, yea, shouted their reply.

noun

1. An affirmative statement or vote.

2. One who votes affirmatively.

 

[Middle English, from Old English gēa.]