Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
y khoa
[y khoa]
|
xem y học
She's in her third year at medical school; She's a third-year medical student
To go into one's fourth year of medicine
Từ điển Việt - Việt
y khoa
|
danh từ
Y học.
Thi vào trường y khoa.