Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
xúc phạm
[xúc phạm]
|
to hurt; to offend; to outrage; to wound
This advertisement is offensive to Muslims
I meant no offence; I didn't mean to cause offence
His speech caused a great deal of offence to the Catholic church
Từ điển Việt - Việt
xúc phạm
|
động từ
Làm tổn thương đến danh dự, nhân phẩm người khác hoặc bản thân mình.
Xúc phạm khách hàng sẽ bị phạt; danh dự bị xúc phạm.