Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
[xô]
|
to rush; to dash
(từ gốc tiếng Pháp là Seau) pail; bucket
A bucket of water
Ice bucket
Từ điển Việt - Việt
|
động từ
Đẩy mạnh cho ngã.
Xô ngã cái ghế; mấy đứa trẻ sợ quá xô nhau bỏ chạy.
Đẩy giạt cho dồn về một phía.
Gió làm bèo xô về một chỗ.
Kéo đến cùng một lúc.
Đổ xô lại xem.
danh từ
Thùng nhỏ, có quai, dùng đựng và xách nước.
tính từ
Lẫn lộn tốt, xấu, tinh, thô.
Bán xô;