Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
xã hội chủ nghĩa
[xã hội chủ nghĩa]
|
socialist
Socialist Republic of Vietnam Independence - Freedom - Happiness
To manage a factory on socialist principles
Từ điển Việt - Việt
xã hội chủ nghĩa
|
danh từ
Chủ nghĩa xã hội.
tính từ
Thuộc về chủ nghĩa xã hội.
Xây dựng xã hội chủ nghĩa.