Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
cộng hoà
[cộng hoà]
|
republic
Autonomous republic
Republic of India
republican
Irish Republican Army; IRA
Từ điển Việt - Việt
cộng hoà
|
tính từ
thuộc một nước không vua
cộng hoà tự trị
danh từ
chính thể không có vua, quyền tối cao thuộc về các cơ quan dân cử
cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam