Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
wrap
[ræp]
|
danh từ
đồ khoác ngoài (khăn choàng, áo choàng..)
áo choàng buổi tối
(thông tục) giữ kín, bí mật, bị che giấu
ngoại động từ
gói, bọc, bao bọc, bao phủ, gói, quấn
quấn một đứa bé trong cái khăn choàng
đỉnh núi bị sương mù bao phủ, đỉnh núi ẩn trong sương
quấn giấy quanh
(nghĩa bóng) bao trùm, bao phủ
bí mật bao trùm lên sự việc ấy
chìm đắm trong suy tưởng, suy nghĩ trầm ngâm
nội động từ
bọc trong, nằm trong, quấn trong, gói trong
chồng lên nhau, đè lên nhau
quấn, bọc quanh
bọc trong, quấn trong
bị bao trùm trong (màn bí mật...)
thiết tha với, ràng buộc với; chỉ nghĩ đến
chị ta chỉ nghĩ đến các con
nhớ mặc nhiều quần áo ấm vào
Chuyên ngành Anh - Việt
wrap
[ræp]
|
Hoá học
vật liệu bao ngoài
Kỹ thuật
quấn, cuộn, bao bọc
Sinh học
mẻ lưới
Xây dựng, Kiến trúc
cung ôm
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
wrap
|
wrap
wrap (n)
  • shawl, cloak, stole, cape
  • wrapping, packaging, casing, covering
  • wrap (v)
  • enfold, drape, swathe, cover, envelop, bind, enclose
  • wrap up, gift wrap, package
    antonym: unwrap