Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
would-be
['wudbi:]
|
tính từ
có hy vọng trở thành một loại người nào đó; có thể trở thành
nhà thơ/cô dâu/người mẫu tương lai
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
would-be
|
would-be
would-be (adj)
hopeful, aspiring, prospective, wannabe (informal disapproving), budding, potential, embryonic, possible
would-be (n)
aspirant, hopeful, wannabe (informal disapproving)