Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
welter
['weltə]
|
danh từ
đòn nặng
người to lớn; vật to lớn
danh từ
( + of ) mớ, đám hỗn độn; sự lộn xộn chung; sự pha trộn không theo trật tự (của người, vật)
một mớ hỗn độn các sự kiện không có liên quan
sóng cuồn cuộn hung dữ
nội động từ
cuộn mình nằm xấp
đắm mình trong bùn
(nghĩa bóng) ( + in ) nhúng vào, nhúng trong, tắm trong (máu...)
(động vật học), nổi sóng (biển)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
welter
|
welter
welter (n)
flurry, jumble, mass, confusion, muddle
welter (v)
wallow, roll, pitch and toss