Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
unrelated
[,ʌnri'leitid]
|
tính từ
không kể lại, không thuật lại
một sự việc không thuật lại
không có liên quan, không có quan hệ với ai/cái gì
không có họ với (cùng một họ, cùng một tầng lớp..)
Chuyên ngành Anh - Việt
unrelated
[,ʌnri'leitid]
|
Kỹ thuật
không liên quan
Toán học
không liên quan
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
unrelated
|
unrelated
unrelated (adj)
  • unconnected, separate, distinct, dissimilar, disparate, discrete, isolated
    antonym: linked
  • irrelevant, beside the point, extraneous, unconnected, impertinent (formal)
    antonym: relevant