Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
weave
[wi:v]
|
danh từ
cách dệt, kiểu dệt
cách dệt thưa
ngoại động từ wove ; woven
dệt
dệt sợi thành vải
đan, kết lại
đan rổ
kết hoa
(nghĩa bóng) kết lại; thêu dệt, bày ra
lấy sự việc kết lại thành một câu chuyện
bày ra một âm mưu
nội động từ
dệt
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đi len lỏi, đi quanh co
con đường đi quanh co qua cánh đồng
lắc lư, đua đưa
(quân sự), (hàng không) bay tránh
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đi lách, len lỏi qua
Từ điển Anh - Anh
weave
|

weave

weave (wēv) verb

wove (wōv), woven (wōʹvən), weaving, weaves

 

verb, transitive

1. a. To make (cloth) by interlacing the threads of the weft and the warp on a loom. b. To interlace (threads, for example) into cloth.

2. To construct by interlacing or interweaving strips or strands of material: weave a basket.

3. a. To interweave or combine (elements) into a complex whole: wove the incidents into a story. b. To contrive (something complex or elaborate) in this way: weave a tale.

4. To introduce (another element) into a complex whole; work in: wove folk tunes into the symphony.

5. To spin (a web, for example).

6. past tense weaved To make (a path or way) by winding in and out or from side to side: weaved our way through the heavy traffic.

verb, intransitive

1. a. To engage in weaving; make cloth. b. To work at a loom.

2. past tense weaved To move in and out or sway from side to side.

noun

The pattern, method of weaving, or construction of a fabric: a twill weave; a loose weave.

[Middle English weven, from Old English wefan.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
weave
|
weave
weave (n)
pile, texture, nap
weave (v)
  • interlace, lace, intertwine, plait, knit, entwine, merge, unite, interweave
    antonym: unpick
  • invent, create, compose, construct, fabricate, contrive, put together, concoct, make up, spin, tell
  • zigzag, stagger, wind, twist, crisscross, snake, meander, lurch, careen