Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
woven
|
Xem weave
Từ điển Anh - Anh
woven
|

woven

woven (wōʹvən) verb

Past participle of weave.

adjective

Made by weaving: a finely woven rug.

noun

Material or a fabric made by weaving.