Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
void
[vɔid]
|
tính từ
trống, bỏ không, trống rỗng, khuyết
một khoảng trống
một chức vị khuyết
không có người ở; không có người thuê (nhà)
không có
không có nghĩa lý gì
(thơ ca); (văn học) vô ích, vô dụng
(pháp lý) không có hiệu lực, không có giá trị
huỷ bỏ
coi cái gì như không còn giá trị
danh từ
chỗ trống, khoảng không trống rỗng; chân không
lấp chỗ trống
biến mất vào khoảng không
(nghĩa bóng) sự trống rỗng, cảm giác mất mát, nỗi thiếu thốn (trong tâm hồn, trong lòng)
ông ấy chết đi để lại nỗi thương tiếc cho mọi người
(pháp lý) nhà bỏ không
ngoại động từ
(pháp lý) làm mất hiệu lực, làm mất giá trị
(y học) bài tiết (dốc cạn lượng chứa của ruột hay bàng quang của mình)
(từ cổ,nghĩa cổ) lìa bỏ, rời bỏ (nơi nào)
Chuyên ngành Anh - Việt
void
[vɔid]
|
Kỹ thuật
chỗ trống, khoảng trống; chân không; vết rỗ co
Tin học
rỗng
Toán học
chỗ trống; khoảng không (trống rỗng)
Vật lý
chỗ trống; khoảng không (trống rỗng)
Xây dựng, Kiến trúc
chỗ trống, khoảng trống; chân không; vết rỗ co
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
void
|
void
void (adj)
invalid, annulled, canceled, null and void, negated (formal)
antonym: valid
void (v)
cancel, annul, render null and void, vacate, reject, throw out, empty