Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
null
[nʌl]
|
tính từ
vô hiệu, không có hiệu lực
không còn hiệu lực nữa, không còn giá trị nữa (đạo luật, tờ di chúc, chứng thư, hiệp ước...)
vô dụng, vô giá trị
không có cá tính, không biểu lộ tâm tính
(toán học) bằng không, không
danh từ
chữ dùng để đánh lạc hướng (trong mật mã)
Chuyên ngành Anh - Việt
null
[nʌl]
|
Kỹ thuật
rỗng
Tin học
rỗng
Toán học
không có, trống
Vật lý
zero, số không
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
null
|
null
null (adj)
  • invalid, null and void, void, unacceptable, unsound, untrue
    antonym: valid
  • worthless, valueless, unimportant, insignificant, useless