Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
virgin
['və:dʒin]
|
danh từ
gái trinh, trinh nữ
(tôn giáo) bà sơ đồng trinh
( the Virgin ) Đức Mẹ Đồng trinh; mẹ của Chúa Giêxu
đức mẹ đồng trinh
sâu bọ đồng trinh (sâu bọ cái có thể tự đẻ trứng thụ tinh không cần đực)
tính từ
còn mới nguyên, chưa đụng đến; chưa khai phá
virgin snow lớp tuyết còn nguyên
đất chưa khai phá; rừng chưa khai phá
đất sét chưa nung
dầu sống
(động vật học) đồng trinh (sâu bọ tự đẻ trứng thụ tinh không cần đực)
Chuyên ngành Anh - Việt
virgin
['və:dʒin]
|
Kỹ thuật
mới, chưa dùng
Sinh học
hoang
Toán học
tươi, mới
Vật lý
tươi, mới
Xây dựng, Kiến trúc
mới, chưa dùng