Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
vice
['vaisi]
|
danh từ
sự truỵ lạc, sự đồi bại
một thành phố chìm đắm trong cảnh truỵ lạc
đơn vị cảnh sát chuyên trấn áp các tệ nạn xã hội như bài bạc, mại dâm...; cảnh sát phòng chống tệ nạn xã hội
thói xấu xa, thói vô đạo đức; thói tật
tính tham lam là một thói xấu kinh khủng
(thông tục); (đùa cợt) khuyết điểm, thói xấu, tật xấu, nhược điểm
cư xử tội lỗi, cư xử vô đạo đức (đánh bạc, buôn lậu, khiêu dâm..)
chứng, tật (ngựa)
thiếu sót, tật
chỗ thiếu sót trong cách hành văn
tật về thể chất
danh từ
(thông tục) (viết tắt) của vice-president , vice-chancellor...
danh từ
(kỹ thuật) mỏ cặp, ê-tô (công cụ bằng kim loại dùng trong nghề mộc.. có hai ngàm kẹp chặt một đồ vật lúc đang gia công vật đó) (như) vise
chắc như đinh
ngoại động từ
(kỹ thuật) kẹp bằng ê-tô
giới từ
thay cho, thế cho
Chuyên ngành Anh - Việt
vice
[vais]
|
Hoá học
khuyết tật
Kỹ thuật
êtô, mỏ cặp; ống kẹp; mâm cặp
Sinh học
khuyết tật
Xây dựng, Kiến trúc
êtô, mỏ cặp; ống kẹp; mâm cặp
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
vice
|
vice
vice (n)
  • evil, immorality, depravity, iniquity, corruption, badness, wickedness, sin
    antonym: goodness
  • defect, failing, flaw, imperfection, fault, weakness, foible, shortcoming
    antonym: strength