Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
sunk
|
Xem sink
Chuyên ngành Anh - Việt
sunk
|
Hoá học
bị lún, bị chìm
Kỹ thuật
bị lún, bị chìm
Xây dựng, Kiến trúc
bị lún, bị chìm
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
sunk
|
sunk
sunk (adj)
  • ruined, in trouble, done for (informal), defeated, destroyed, dashed
    antonym: successful
  • depressed, downcast, downhearted, dejected, in the dumps, despondent, feeling low
    antonym: happy