Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
vary
['veəri]
|
ngoại động từ varried
làm cho khác nhau, thay đổi, biến đổi
thay đổi chế độ ăn uống
nội động từ
thay đổi, biến đổi, đổi khác
thay đổi mỗi ngày một khác
khác nhau với, khác với
bản in này khác với bản in lần thứ nhất một chút
bất đồng
ý kiến bất đồng ở điểm này
(toán học); (vật lý) biến thiên
(âm nhạc) biến tấu
Chuyên ngành Anh - Việt
vary
['veəri]
|
Kỹ thuật
thay đổi, biến đổi
Tin học
biến đổi
Toán học
biến thiên, biến đổi
Vật lý
biến thiên, biến đổi
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
vary
|
vary
vary (v)
  • change, alter, fluctuate, adjust, adapt, modify
    antonym: standardize
  • differ, diverge, be different, contrast, fluctuate, disagree
    antonym: conform