Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
vapour
['veipə]
|
Cách viết khác : vapor ['veipə]
danh từ
hơi nước (hơi ẩm, chất khác lan toả hoặc treo lơ lửng trong không khí)
hơi (dạng khí của một số chất lỏng hoặc chất rắn bị đốt nóng biến đổi thành)
vật hư ảo; sự tưởng tượng hão huyền
( the vapours ) ( số nhiều) (từ cổ,nghĩa cổ); (đùa cợt) cảm thấy ngất xỉu đột ngột
bị ngất xỉu
nội động từ
bốc hơi
bốc hơi nước
(thông tục) nói khoác lác
(thông tục) nói chuyện tầm phào
Chuyên ngành Anh - Việt
vapour
['veipə]
|
Hoá học
sự bốc hơi; hơi nước; sương mù
Kỹ thuật
hơi nước
Sinh học
sự bốc hơi; hơi nước; sương mù
Toán học
hơi; hơi nước
Vật lý
hơi; hơi nước
Xây dựng, Kiến trúc
hơi nước