Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
vapor
['veipə]
|
Cách viết khác : vapour ['veipə]
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) như vapour
Chuyên ngành Anh - Việt
vapor
['veipə]
|
Kỹ thuật
hơi nước
Sinh học
hơi nước
Toán học
x. vapour
Vật lý
x. vapour
Xây dựng, Kiến trúc
hơi nước
Từ điển Anh - Anh
vapor
|

vapor

vapor (vāʹpər) noun

1. Barely visible or cloudy diffused matter, such as mist, fumes, or smoke, suspended in the air.

2. a. The state of a substance that exists below its critical temperature and that may be liquefied by application of sufficient pressure. b. The gaseous state of a substance that is liquid or solid under ordinary conditions.

3. a. The vaporized form of a substance for use in industrial, military, or medical processes. b. A mixture of a vapor and air, as the explosive gasoline-air mixture burned in an internal-combustion engine.

4. Archaic. a. Something insubstantial, worthless, or fleeting. b. A fantastic or foolish idea.

5. vapors Archaic. a. Exhalations within a bodily organ, especially the stomach, supposed to affect the mental or physical condition. Used with the. b. A nervous disorder such as depression or hysteria. Used with the.

verb

vapored, vaporing, vapors

 

verb, transitive

To vaporize.

verb, intransitive

1. To give off vapor.

2. To evaporate.

3. To engage in idle, boastful talk.

 

[Middle English vapour, from Anglo-Norman, from Latin vapor, vapōr-.]

vaʹporer noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
vapor
|
vapor
vapor (n)
  • gas, air, ether
  • haze, fumes, cloud, fog, smoke, particles, suspension, miasma, steam, mist, water vapor
  • aerosol, spray, mist