Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
vừa phải
[vừa phải]
|
moderate; reasonable
Taken in moderation, alcohol is not harmful
Từ điển Việt - Việt
vừa phải
|
tính từ
Ở mức hợp lý.
Chi phí vừa phải.